49 Cụm Từ Trùng Lặp Thông Dụng Nhất
1. All in all: Tóm lại
2. Arm in arm: khoác tay nhau
3. Again and Again: Lặp đi lặp lại
4. Back to back: Lưng kề lưng
5. By and by: Sau này, về sau
6. Day by day: Ngày qua ngày
7. End to end: Nối 2 đầu, từ đầu đến cuối
8. Face to face: Mặt đối mặt, đối đầu, trực tiếp
9. Hand in Hand: Tay trong tay
10. Little by little: Từng chút một, dần dần
11. One by one: Lần lượt, từng cái (người) một
12. Shoulder to shoulder: Vai kề vai
13. Time after time: Nhiều lần
14. Step by step: Từng bước một
15. Word by word: Từng chữ một
16. Sentence by sentence: Từng câu một
17. Year after year: Hàng năm
18. Nose to nose: Gặp mặt
19. Heart to heart: Chân tình, tâm sự thật lòng
20. Leg and leg: Mỗi bên chiếm một nửa
21. Mouth to mouth: Truyền từ người này qua miệng người khác, hô hấp nhân tạo
22. Head to head: Đối đầu trực diện, rỉ tai thì thầm
23. Hand over hand: Tay này tiếp tay kia
24. Eye for eye (an eye for an eye): Trả đũa, ăn miếng trả miếng
25. More and more: Càng ngày càng nhiều
26. Bit by bit: Từng chút một
27. Day to day: Hàng ngày, thường nhật
28. Enough is enough: Đủ rồi
29. Eye to eye: Đồng quan điểm
30. Less and less: Càng ngày càng ít… đi
31. Neck and neck: (cạnh tranh) sát sao
32. Never say never: Đừng bao giờ nói không bao giờ
33. (a) no-no: Việc không thể chấp nhận được
34. On and on: (kéo dài) lê thê
35. Lose-to-lose: Đôi bên cùng chịu thiệt
36. One-on-one: Một chọi một, cuộc đối thoại giữa 2 người
37. Out-and-out: Hoàn toàn, tuyệt đối
38. Over and over (again): Lặp đi lặp lại
39. Side to side: Từ bên này sang bên kia
40. Side by side: Liền kề nhau
41. So-so: Tàm tạm
42. Step-by-step: Từng bước một
43. Through and through: Hoàn toàn, tuyệt đối
44. Time after time: Hết lần này đến lần khác
45. Time and time again: Hết lần này đến lần khác
46. Toe to toe: Tương đương, ngang bằng
47. Win-win: Đôi bên cùng có lợi
48. Word by word: Từng từ một
49. Wor for word: Nguyên văn