Thuật Ngữ Hành Chánh Đối Chiếu Việt Anh
Kính thưa quí vị,Một số bạn trẻ có yêu cầu chúng tôi soạn cho tự điển về hành chánh, chính trị đối chiếu Việt Anh. Chúng tôi rất khó chịu khi đọc vài bản văn viết hay dịch về những chuyện miền nam ngày xưa, mà sử dụng từ ngữ mới trong chế độ CS hoặc dịch cứng ngắt kiểu dịch mot-à-mot sat nghĩa đen mà không đúng với nghĩa chính.Nhận thấy đây là một công việc rất khó khăn và mất nhiều công sức. Chúng tôi chỉ biết vận dụng hết trí nhớ để ghi lại chừng vài trăm chữ thường dùng để cung cấp cho các bạn trẻ một chút căn bản.Các từ ngữ trong danh sách này là phổ biến trong chế độ Cộng Hòa của chúng ta, được sử dụng chính thức trong sách báo.Chúng tôi mong quí vị đọc và góp ý kiến thêm về những chữ nào cần bổ túc, chữ nào cần sửa lại cho chính xác, chữ nào sai về chính tả (spelling), chữ nào không đúng nghĩa.
Chúng tôi se hân hoan đón nhận các ý kiến với sự trân trọng và biết ơn.Xin cám ơn các ông Nguyễn Ngọc
Anh (Arizona), Thys Bui (California), Phan Quang Trọng (Texas) là những vị giúp ý kiến sớm nhất.
Thuật Ngữ Hành Chánh Đối Chiếu Việt Anh | ||
Việc dịch các thuật ngữ, danh xưng từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác, người dịch cần có sự hiểu biết về văn hoá, hệ thống chính trị của các nước đó. Có nhiều danh xưng phải dịch theo chức năng được ghi trong hệ thống công quyền chứ không dịch theo nghĩa của chữ. Trong phần từ ngữ, chúng tôi chỉ ghi một loại từ (hoặc danh từ, hoặc tĩnh từ); người áp dụng có thể chuyển nó ra loại từ khác cho phù hợp. | ||
1 | Việt Nam Cộng Hoà | Republic of Vietnam |
2 | Chính Phủ | Government |
3 | Hành Pháp | Executive branch |
4 | LậpPháp | Legislative Branch |
5 | Tư Pháp | Judicial Branch |
6 | Tổng Thống | President |
7 | Thủ Tướng | Prime Minister |
8 | Bộ Trưởng | Secretary/ Minister |
9 | Quốc Vụ Khanh | Minister without Portfolio |
10 | Nha, Tổng Nha | Directorate, Directorate General |
11 | Sở | Office/Agency |
12 | Tổng Giám Đốc | Director General |
13 | Giám Đốc | Director |
14 | Chánh Sở | Director |
15 | Trưởng Ty | Chief of Office |
16 | Trưởng Phòng | Chief of Office |
17 | Trưởng Ban | Chief of Section |
18 | Thư Ký | Secretary |
19 | Chánh Văn Phòng | Chief of Office |
20 | Công Cán Ủy Viên | Special Envoy |
21 | Tùy Viên | Attaché |
22 | Tùy Viên Quân Sự | Military Attaché |
23 | Phát Ngôn Viên | Spokesperson |
24 | Tùy Viên Báo Chí | Press Secretary |
25 | Nội Các | Cabinet |
26 | Tỉnh Truởng | Province Chief |
27 | Quận Trưởng | District Chief |
28 | Xã Trưởng | Village Chief |
29 | Trưởng Ấp | Hamlet Chief |
30 | Công Chức | Civil Servant |
31 | Công Chức Cao Cấp | High-ranking Official |
32 | Cán Bộ | Cadre |
33 | Phụ Tá | Assistant |
34 | Quốc Hôi | National Assembly, Congress |
35 | Thượng Viện | Senate |
36 | Hạ Viện | House |
37 | Nghị Sĩ | Senator |
38 | Dân Biểu | House Representative |
39 | Hội Đồng Thánh Phố | City Council |
40 | Hội Đồng Xã | Village Council |
41 | Hội Đồng Tỉnh | Province Council |
42 | Cố vấn | Advisor |
43 | Chủ Tịch | President |
44 | Quyền | Acting |
45 | Văn Phòng | Office |
46 | Chánh Văn Phòng | Chief of Office |
47 | Toà Hành Chánh | City Hall |
48 | Bộ Chiêu Hồi | Department of Open Arms |
49 | Bộ Xây Dựng Nông Thôn | Dept. Of Rural Construction (Development) |
50 | Bộ Nội Vụ | Dept. of Interior |
51 | Bộ Quốc Phòng | Dept. of Defense |
52 | Bộ Ngoại Giao | Dept. of Foreign Affairs |
53 | Bộ Tư Pháp | Dept. of Justice |
54 | Bộ Thương Mại | Dept. of Commerce |
55 | Bộ Giáo Dục | Dept. of Education |
56 | Bộ Cựu Chiến Binh | Dept. of Veterans Affairs |
57 | Bộ Giao Thông | Dept. of Transportation |
58 | Bộ Công Chánh | Dept. of Public Works |
59 | Bộ Xã Hội | Dept. of Social Affairs |
60 | Phủ Tổng Ủy Công Vụ | Public Affairs Commission |
61 | Phủ Đặc Ủy Trung Ương Tình Báo | Central Intelligence Agency |
62 | Phủ Tổng Ủy Dân Vận & Chiêu Hồi | Civil Mobilization and Open Arms Commission |
63 | Công An | Public Security |
64 | Hiến Binh | Gendarmerie |
65 | Bộ Tư Lệnh Cảnh Sát Quốc Gia | National Police Command |
66 | Cảnh Sát Dã Chiến | Field Police |
67 | Cảnh Sát Công Lộ | Traffic Control Police |
68 | Cảnh Sát Tư Pháp | Judiciary Police |
69 | Cảnh Sát Hành Chánh | Administration Police |
70 | Cảnh Sát Kiểm Soát Tài Nguyên | National Resources Control |
71 | Giang Cảnh | River Police |
72 | Cảnh Sát An Ninh Trật Tự | Public Order Police |
73 | Cảnh Sát Hỗn Hợp | Combined Police Force |
74 | Cảnh Sát Y Tế | Medic Police |
75 | Học Viện Cảnh Sát Quốc Gia | Police Academy |
76 | Học Viện Quốc Gia Hành Chánh | National Administration Academy |
77 | Ủy Ban Thường Vụ | Standing Committee |
78 | Ủy Ban | Committee |
79 | Hội Đồng | Council |
80 | Chủ Tịch Hội Đồng | Chairman of the Council |
81 | Hội Đồng Quản Trị | Board of Directors |
82 | Hội Đồng Chấp Hành | Board of Executives |
83 | Hội Đồng An Ninh Quốc Gia | National Security Council |
84 | Hội Đồng Quốc Phòng | National Defense Council |
85 | Hội Đồng Cố Vấn | Advisory Council |
86 | Cố Vấn Chính Trị | Political Advisor |
87 | Cố Vấn Quân Sự | Military Advisor |
88 | Cố vấn An Ninh | Security Advisor |
89 | Cố Vấn Pháp Luật | Legal Advisor |
90 | Thư Ký (nhân viên thường) | Clerk |
91 | Bí Thư | Secretary |
92 | Bí Danh | Code Name |
93 | Tổng Bí Thư | Secretary-General |
94 | Đảng Dân Chủ | Democratic Party |
95 | Đảng Cộng Sản | Communist Party |
96 | Đảng Xã Hội | Socialist Party |
97 | Đảng Lao Động | Labor Party |
98 | Đảng Đại Việt | Greater Viet Party |
99 | Việt Nam Quốc Dân Đảng | Vietnam Nationalist Party |
100 | Đảng Cần Lao | Worker Party |
101 | Đảng Dân Xã | Socialist Democratic Party |
102 | Đảng Quốc Xã | Nationalist Socialist Party |
103 | Đại Hội Đảng | Party Congress |
104 | Ủy Ban Trung Ương Đảng | Party’s Central Committee |
105 | Bộ Chính Trị | Politburo |
106 | Ủy Ban Thường Vụ | Standing Committee |
107 | Đảng Ủy | Party Commissariat |
108 | Chi Bộ | Cell |
109 | Chính ủy | Party Commissar |
110 | Chính Trị Viên | Political Officer |
111 | Tuyên Huấn | Propaganda and Training |
112 | Quan Hệ Ngoại Giao | Diplomatic Relationship |
113 | Bang Giao Quốc Tế | International Relation |
114 | Chính Phủ Lâm Thời | Provisional Government |
115 | Luật | Law |
116 | Đạo Luật | Act |
117 | Dự Luật | Bill |
118 | Sắc Lệnh | Executive Order |
119 | Nghị Định | Decree |
120 | Nghị Quyết | Resolution |
121 | Quyết Định | Decision |
122 | Ban Hành | Declare |
123 | Công Bố | Publish |
124 | Tuyên Bố | Proclamation |
125 | Tuyên Ngôn | Manifesto |
126 | Chính Sách | Policy |
127 | Mục Tiêu | Objective |
128 | Mục Đích | Aim |
129 | Mục Tiêu | Objective |
130 | Sứ Mạng | Mission |
131 | Hiến Pháp | Constitution |
132 | Hiến Chương | Charter |
133 | Qui Luật | Rule, Norm |
134 | Thể Lệ | Regulation |
135 | Cưỡng chế | Enforce |
136 | Độc Tài | Dictatorship. Totalitarianism |
137 | Độc Tài | Authoritarian |
138 | Bạo Chúa | Tyrant, Tyranny |
139 | Quân Chủ | Monarchy |
140 | Dân Chủ | Democracy |
141 | Quyền Phiệt | Oligarchy |
142 | Cộng Hòa | Republic |
143 | Quân Phiệt | Militarism |
144 | Vô Chính Phủ | Anarchy |
145 | Đảo Chánh | Coup d’état |
146 | Cách Mạng | Revolution |
147 | Cách Mạng Văn Hoá | Cultural Revolution |
148 | Cách Mạng Vô Sản | Proletarian Revolution |
149 | Hồng Vệ Binh | Red Guard |
150 | Tư Sản (giai cấp) | Bourgeoisie |
151 | Tư Bản | Capital |
152 | Học Thuyết Chính Trị | Political Doctrine |
153 | Nhồi Sọ | Indoctrination |
154 | Tẩy Não | Brainwash |
155 | Học Tập Chính Trị | Political Education |
156 | Đấu Tranh Giai Cấp | Class Struggle |
157 | Vô Sản (giai cấp) | Proletariat |
158 | Căng Thẳng Chính Trị | Political Tension |
159 | Mâu Thuẫn Kinh Tế | Economic Antagonism |
160 | Chủ nghĩa Tư Bản | Capitalism |
161 | Chủ Nghĩa Cộng Sản | Communism |
162 | Chủ Nghĩa Đế Quốc | Imperialism |
163 | Chủ Nghĩa Thực Dân | Colonialism |
164 | Chủ Nghĩa Phong Kiến | Feudalism |
165 | Chủ Nghĩa Phát Xít | Fascism |
166 | Chế Độ Tập Thể | Collectivism |
167 | Làm Chủ Tập Thể | Collective Ownership |
168 | Tuyên Ngôn Cộng Sản | Communist Manifesto |
169 | Đệ Tam Quốc Tế Cộng Sản | Third Communist International |
170 | Duy Vật Biện Chứng | Dialectical Materialism |
171 | Duy Vật Sử Quan | Historical Materialism |
172 | Thượng Tầng Kiến Trúc | Superstructure |
173 | Hạ Tầng Cơ Sở | Infrastructure |
174 | Vô San Chuyên Chế | Dictatorship pf the Proletariat |
175 | Bình Đẳng Xã Hội | Social Equality |
176 | Phân Phối Tài Sản | Wealth Distribution |
177 | Bình Đẳng Cơ Hội | Equality of Opportunity |
178 | Giác Ngộ Cách Mạng | Revolutionary Consciousness |
179 | Phê và Tự Phê | Criticize and self-criticize |
180 | Quyền Tự Quyết | Self-Determination |
181 | Quyền Tài Phán | Jurisdiction |
182 | Thẩm Quyền | Authority |
183 | Không Tưởng | Utopia |
184 | Tuyên Truyền | Propaganda |
185 | Bóc Lột | Exploitation |
186 | Hỗn Loạn | Chaos |
187 | Kháng Chiến | Resistance |
188 | Nguời đối kháng | Dissident, Opponent |
189 | Đàn Áp | Oppress |
190 | Nổi loạn | Uprising, Revolt |
191 | Bạo Loạn | Riot |
192 | Kẻ Gây Rối | Agitator |
193 | Mị Dân | Demagogy |
194 | Phản gián | Counter-Intelligence |
195 | Cực Đoan | Extreme, Extremist |
196 | Cuồng Tín | Fanatic |
197 | Tả khuynh | Left-Wing, Pro-Left, Leftist |
198 | Hữu Khuynh | Right-wing |
199 | Phản Cách Mạng | Counter-Revolutionary |
200 | Phản Động | Reactionary |
201 | Khởi Nghĩa | Uprising |
202 | Chiến Tranh Cách Mạng | Revolutionary War |
203 | Chiến Tranh Nhân Dân | People’s War |
204 | Chiến Tranh Du Kích | Guerilla Warfare |
205 | Chiến Tranh Qui Ước | Conventional War |
206 | Chiến Tranh Tổng Thể | Total War |
207 | Chiến Tranh Chính Trị | Political Warfare |
208 | Chiến Tranh Tâm Lý | Psychological Warfare |
209 | Ấp Chiến Lược | Strategic Hamlet |
210 | Ấp Tân Sinh | New Life Hamlet |
211 | Cải Cách Ruộng Đất | Land Reform |
212 | Nguười Cày Có Ruộng | Land for the Tillers |
213 | Phát Triển Sắc Tộc | Ethnic Development |
214 | Xây Dựng Nông Thôn | Rural Construction (Development) |
215 | Dân Vận | Civil Mobilization (Popular Proselytizing) |
216 | Nhân Dân Tự Vệ | People’s Self-Defense |
217 | Văn Tác Vụ | Cultural Drama Action |
218 | Phong Trào | Movement |
219 | Mặt Trận | Front |
220 | Phong Trào Cách Mạng Quốc Gia | National Revolutionary Movement |
221 | Đoàn Thanh Niên Cộng Hoà | Republican Youth League |
222 | Võ Trang Tuyên Truyềm | Armed Propaganda |
223 | Trung Ương Cục Miền Nam | Central Office of South Vietnam |
224 | Mặt Trận Giải Phóng Miền Nam Việt Nam | National Front for the Liberation of South Vietnam |
225 | Tổ Chức Sinh Viên Nội Thành | Inner-City Student Association |
226 | Đoàn Thanh Niên Nhân Dân Cách Mạng Hồ Chí Minh | The People’s Revolutionary Ho Chi Minh Communist Youth League |
227 | Đoàn Thanh Niên Cộng Sản Hồ Chí Minh | The Ho Chi Minh Communist Youth League |
228 | Ban Vận Động Học Sinh Sinh Viên Sài Gòn – Gia Định | Committee for Students Motivation of Saigon – Gia Dinh |
229 | Hội Liên Hiệp Thanh Niên Sinh Viên Học Sinh Giải Phóng | The Union Association of Youth, High School and College Students for the Liberation |
230 | Chính Phủ Cách Mạng Lâm Thời Cộng Hoà Miền Nam Việt Nam | The Provisional Revolutionary Government of the Republic of South Vietnam |