209 Tiếng Lóng Trong Tiếng Anh Phổ Biến
70 cách dùng tiếng lóng ở Mỹ
Tiếng lóng tiếng Anh dùng để đàm thoại hàng ngày
1. What’s up? = Hey; what are you doing? | Bạn đang làm gì thế? Ví dụ: “Hey Tom! What’s up?” “Not much!”
2. I feel you = I understand and empathize with you. | Tôi cảm nhận được và luôn có sự đồng cảm dành cho bạn. Ví dụ: “I feel you. That was unfair.”
3. I get it = I understand. | Tôi hiểu rồi. Ví dụ: “I get it now! Thank you for explaining that.”
4. Same here = I agree. | Tôi đồng ý. Ví dụ: “I’m having a hard time studying for this exam.” “Same here”
5. bad = mistake. | Lỗi của tôi! Ví dụ: “bad! I didn’t mean to do that.”
6. Oh God! = (Used to describe excitement or surprise) | Lạy chúa tôi. Ví dụ: “Oh God! You scared me!”
7. You bet = Certainly, you’re welcome | Chắc chắn rồi!. Ví dụ: “Thanks for the jacket, Tom!” “You bet, Sally!”
8. No worries = That’s alright. | Bạn không phải lo lắng gì nữa cả. Ví dụ: “No worries about the mess. I’ll clean it up.”
9. No biggie = It’s not a problem. | Không có vấn đề gì đâu. Ví dụ: “Thanks for tutoring me, Tom!” “No biggie, Sally.”
10. No big deal = It’s not a problem. | Không có vấn đề gì đâu.
11. No sweat = It’s not a problem. | Không có vấn đề gì đâu.
12. No problem = It’s not a problem. | Không có vấn đề gì đâu.
Tiếng lóng tiếng Anh nói chung
1. Laid back = Relaxed or calm | Thoải mái hoặc bình tĩnh. Ví dụ: “This weekend was very laid back.”
2. Chill = Relaxed or calm | Thoải mái hoặc bình tĩnh.
3. Sweet = Fantastic | Tuyệt vời. Ví dụ: “I passed the test!” “Sweet!”
4. Cool = Fantastic | Tuyệt vời.
5. Lame = Chán thật! Nghĩa đối nghịch với ‘Sweet, Cool’. Ví dụ: “That’s so lame that you can’t go out tonight.”
6. Bomb = Really good | Tốt thật sự, trên cả tuyệt vời! Ví dụ: “That sandwich was bomb.”
7. Bummer = A disappointment | Sự thất vọng. Ví dụ: “That’s such a bummer. I’m sorry that happened.”
8. Shady = Questionable or suspicious | Vấn đề đáng nghi ngờ. Ví dụ: “I saw a shady guy in neighborhood last night.”
9. Hot = Attractive | Hấp dẫn. Ví dụ: “He/she is hot.”
10. Beat = Tired | Mệt mỏi. Ví dụ: “I was so beaten after that soccer game.”
11. Sick = Awesome | Tuyệt vời (đáng ngạc nhiên). Ví dụ: “Those shoes are sick!”
12. Epic = Grand or awesome | Tuyệt vời (Bất ngờ). Ví dụ: “That was an epic party last night.”
13. Ripped = Very physically fit | Rất khoẻ mạnh với cơ thể có tỷ lệ rất đẹp. Ví dụ: “Tom is ripped!”
14. Cheesy = Silly | Buồn cười, ngớ ngẩn. Ví dụ: “The romantic comedy we watched was very cheesy.”
15. Corny = Silly | Buồn cười, ngớ ngẩn.
16. Flakey = Indecisive | Thiếu quyết đoán. Ví dụ: “John is so flakey. He never shows up when he says he will.”
17. It sucked – It was bad/poor quality | Buồn chán, kém chất lượng. Ví dụ: “That movie sucked.”
Tiếng lóng tiếng Anh miêu tả mối quan hệ
English Slang for People & Relationships
1. Babe = Your significant other; an attractive individual | Miêu tả người yêu, hoặc người yêu rất hấp dẫn. Ví dụ: “Hey babe!” or “She’s a babe.”
2. Have a crush = Attracted to someone romantically |
Cảm nắng’ một ai đó. Ví dụ: “I have a big crush on him.”
3. Dump = To end a romantic relationship with someone. | Chia tay. Ví dụ: “She dumped him last May.”
4. Ex = An old relationship or spouse. | Mối quan hệ cũ. Ví dụ: “That’s ex girlfriend.”
5. A turn off = Something that’s repulsive. | Phản cảm, không hợp bối cảnh. Ví dụ: “Bad cologne is a turn off.”
6. Party animal = One who loves parties. | Mô tả người thích tiệc tùng. Ví dụ: “Jerry is a party animal.”
7. Couch potato = A lazy person. | Lười biếng. Ví dụ: “Don’t be a couch potato! Let’s go for a hike.”
8. Whiz = A really smart person. | Người rất thông minh. Ví dụ: “Sally is a whiz at math.”
9. Chicken = Coward. | Hèn nhát. Ví dụ: “Don’t be a chicken! Go ice skating with me.”
10. Chick = A girl or young woman. | Cô gái hoặc người phụ nữ trẻ. Ví dụ: “That chick is hilarious.”
11. Getting hitched = Getting married. | Kết hôn. Ví dụ: “Tom and Sally are getting hitched.”
12. Tying the knot = Getting married. | Kết hôn.
13. They got fired = They lost their job. | Mất việc. Ví dụ: “Did Jerry get fired?”
Tiếng lóng tiếng Anh cho các sự kiện nói chung
1. Hang out = To spend time with others | Đi chơi, dành nhiều thời gian với người khác. Ví dụ: “Want to hang out with us?”
2. I’m down = I’m able to join | Tôi sẵn sàng đi/ tham gia cuộc chơi. Ví dụ: “I’m down for ping pong.”
3. I’m game = I’m able to join | Tôi sẵn sàng đi/ tham gia cuộc chơi.
4. I’m in = I’m able to join | Tôi sẵn sàng đi/ tham gia cuộc chơi.
5. A blast = A very fun event | Sự kiện cực kỳ vui vẻ, ngoài sức tưởng tượng!. Ví dụ: “Last night was a blast!”
6. Show up = Arrive at an event | Tham dự sự kiện. Ví dụ: “I can’t show up until 7.”
7. Flick = A movie | Bộ phim. Ví dụ: “Want to see a flick on Friday?”
8. Grub = Food | Đồ ăn. Ví dụ: “Want to get some grub tonight?”
9. Wasted = Intoxicated | Say rượu. Ví dụ: “She was wasted last night.”
10. Drunk = Say rượu.
11. Booze = Alcohol | Đồ uống có cồn. Ví dụ: “Will they have booze at the party?”
Tiếng lóng tiếng Anh mô tả hành động
1. Pig out = To eat a lot | Ăn rất nhiều. Ví dụ: “I pigged out last night at McDonald’s.”
2. Crash = To fall asleep quickly | Nhanh chóng chìm vào giấc ngủ. Ví dụ: “After all those hours of studying I crashed.”
3. Lighten up = Relax | Thư giãn. Ví dụ: “Lighten up! It was an accident.”
4. Screw up = To make a mistake | Tạo lỗi lầm. Ví dụ: “Sorry I screwed up and forgot our plans.”
5. Goof = To make a mistake | Tạo lỗi lầm. Ví dụ: “Sorry I screwed up and forgot our plans.”
6. Score = To get something desirable | Lấy được cái gì đó như mong muốn. Ví dụ: “I scored the best seats in the stadium!”
7. Wrap up = To finish something | Hoàn thành một sự kiện nào đó. Ví dụ: “Let’s wrap up in five minutes.”
8. Ace = Pass a test with 100% | Hoàn thành bài kiểm tra 100%. Ví dụ: “I think I’m going to ace the exam.”
9. Cram = To study a lot before an exam | Học rất nhiều trước khi thi. Ví dụ: “Sorry I can’t go out. I have to cram tonight.”
10. Bail – To leave abruptly | Đi về đột ngột. Ví dụ: “I’m sorry I had to bail last night.”
11. Ditch – To skip an event | Bỏ qua sự kiện. Ví dụ: “I’m going to ditch class tomorrow to go to the beach.”
12. Busted – Caught doing something wrong | Bị bắt gặp khi làm gì đó sai trái. Ví dụ: “I got busted for turning in homework late.”
Ý nghĩa về tiếng lóng khác trong tiếng Anh
1. Freebie = Something that is free. | Đồ miễn phí. Ví dụ “The bumper sticker was a freebie.”
2. Lemon = A bad purchase | Mua cái gì đó không đáng tiền. Ví dụ: “That phone case was a lemon.”
3. Shades = Sunglasses. | Kính râm. Ví dụ: “I can’t find shades.”
4. Shotgun = The front seat of a car | Ghế trước không phải là ghế lái. Ví dụ: “Can I sit shotgun?”
5. In no time = Very soon. | Rất nhanh chóng thôi. Ví dụ: “We’ll have our homework done in no time.”
6. Buck = One dollar. | 1USD. Ví dụ: “It only costs a buck.”
7. Rip-off = A purchase that was very overpriced | Mua đồ bị hớ quá nhiều tiền. Ví dụ: “That phone case was a rip-off.”
89 Tiếng Lóng phổ biến từ Úc
‘Ta, bogan, brekkie’ và các thuật ngữ tiếng lóng phổ biến khác của Úc mà sinh viên sẽ thường xuyên nghe thấy khi du học Úc.
Do đó, hãy bắt đầu với những điều cơ bản: từ điển tiếng lóng cơ bản của Úc.
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ tiếng lóng phổ biến của Úc bạn có thể đã nghe trước đây nhưng không biết ý nghĩa của chúng.
- ta – cảm ơn: Bạn có thể nói “thanks heaps” khi bạn thực sự biết ơn ai đó vì đã làm điều gì đó cho bạn hoặc “cheers” để kết hợp cả “thank you” và “goodbye” trong một từ. Ví dụ: “cheers” là một lựa chọn hoàn hảo khi bạn rời quán sau khi nhân viên pha cà phê đưa cà phê.
- sheila – phụ nữ, bắt nguồn từ tên của các cô gái Ireland là Sile. Hiện nay rất ít người dùng từ này, vì đã bị coi là xúc phạm phái nữ.
- bloke, ám chỉ đàn ông hay anh chàng. Đây là hình mẫu của một người đàn ông Úc điển hình, bao gồm: yêu bia, thể thao và barbies. Đây là tiếng lóng tương tự như “chap” hoặc “fella”.
- bogan là người vô văn hóa hoặc thiếu tinh tế. “Bogan” là một người thô lỗ hoặc không tinh tế được coi là có địa vị xã hội thấp. Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa miệt thị, nhưng cũng có thể được coi là một trò đùa giữa những người bạn.
- brekkie, ám chỉ là bữa sáng tại Úc.
- Barbie cũng có thể hiểu là ‘đồ nướng’
- Mate ám chỉ bạn bè
- Crikey! ám chỉ một tiếng kêu ngạc nhiên, tương tự như “blimey!”.
- Cake Hole ám chỉ miệng
- Ankle biter, có thể được ám chỉ là đứa trẻ nhỏ, ví dụ như chihuahua.
- Bonzer, hoặc bonza ám chỉ điều tuyệt vời nhất
- arvo, “s’arvo” ám chỉ “chiều nay”.
- chai-o ám chỉ cửa hàng rượu
- avo (avocado) – quả bơ
- bush telly ám chỉ về về chương trình bạn sẽ xem khi đi cắm trại. Chắc chắn rằng, nhiều bạn đã nghe thấy “telly” trước đây, nhưng chưa chắc “bush telly”. Về cơ bản, khi đi cắm trại, bạn sẽ không thể xem các chương trình truyền thống, mà sẽ là nhiều hoạt động khác nhau ví dụ như ngồi quanh lửa trại, ngắm các vì sao hoặc đơn giản là bụi rậm.
- lippie – son môi
- bikkie – bánh quy. Thành ngữ “to cost big bikkies” ám chỉ đồ vật rất đắt tiền.
- sunnies là kính râm
- mushie – nấm
- defo (definitely) – chắc chắn
- cabbie – tài xế taxi
- roo – chuột túi
- Ace! – xuất sắc, rất tốt
- you beautiful! – tuyệt vời, tuyệt vời. Thường được sử dụng để thể hiện niềm vui hoặc sự nhiệt tình.
Cùng 65 trường hợp khác, cụ thể như sau:
STT | Tiếng Lóng | Giải nghĩa |
1 | bathers – swimsuit | áo tắm |
2 | brolly – umbrella | chiếc dù, ô |
3 | coldie – beer | bia |
4 | in the nuddy – naked | khoả thân |
5 | smoko – cigarette break | cai thuốc lá |
6 | thongs – flip-flops | dép xỏ ngón |
7 | Chrissie – Christmas | Giáng sinh |
8 | Aussie salute – brushing away flies with your hand | Dùng tay để xua đuổi ruồi |
9 | bities – biting insects | Côn trùng cắn |
10 | truckie – truck driver | Tài xế xe tải |
11 | outback | hẻo lánh – phần nội địa và nông thôn rộng lớn, khô cằn ở Úc |
12 | kindie | Trường mẫu giáo |
13 | Joey – baby kangaroo | Chuột túi con |
14 | exy – expensive | đắt tiền |
15 | yakka – hard work | làm việc chăm chỉ |
16 | oldies – parents | cha mẹ |
17 | servo – gas station | trạm xăng |
18 | daks – trousers or pants | quần dài |
19 | what’s the John Dory? – what’s going on? | Chuyện gì đang xảy ra vậy? |
20 | tucker – food | thức ăn |
21 | u-ey (pronounced “u-ee”) – u-turn | Vòng hình chữ U |
22 | sky gator – airplane | Máy bay |
23 | Bruce – an Australian bloke | Anh chàng người Úc |
24 | crikey mikey – snake | Con rắn |
25 | bouncy mouse – kangaroo | Kangaroo |
26 | mozzie – mosquito | Con muỗi |
27 | pash – a passionate kiss | Nụ hôn nồng nàn |
28 | Aussie slang | tiếng lóng của Úc |
29 | sickie – sick day | ngày nghỉ ốm |
30 | dag – a funny and likeable person | Người hài hước và dễ mến |
31 | billabong – a pond in a dry riverbend | Cái ao ở một khúc sông khô |
32 | bloody – very | Rất |
33 | devo – devastated | Tàn phá |
34 | fanny – vagina | Âm đạo |
35 | esky – portable cooler | Máy làm mát di động |
36 | lappy – laptop | Máy tính xách tay |
37 | lollies – sweets | Đồ ngọt |
38 | Maccas – McDonalds | Macca – McDonalds |
39 | Straya – Australia | Ám chỉ Australia |
40 | tea – dinner | Bữa ăn |
41 | ya – you | Bạn |
42 | bludger – a lazy person | Kẻ lười biếng |
43 | pressie – present | Hiện tại |
44 | footy – football | Bóng đá |
45 | snag – sausage | Xúc xích |
46 | woop woop – the middle of nowhere | Giữa hư không |
47 | dog’s breakfast – complete chaos, mess | Hoàn toàn hỗn loạn, lộn xộn |
48 | mad as a cut snake – very angry | Rất tức giận |
49 | dingo’s breakfast – no breakfast | Không ăn sáng |
50 | dinkum – unquestionably good or genuine | Rất tốt (Không thể nghi ngờ) |
51 | furphy – erroneous or improbable story | Câu chuyện sai lầm hoặc không thể xảy ra |
52 | agro – aggressive | Hung hăng, hùng hổ |
53 | she’ll be apples – it’ll be alright | Sẽ ổn thôi |
54 | liquid laugh – vomit | cười lỏng – nôn |
55 | billy – teapot | Ấm trà |
56 | bizzo – business | Kinh donah |
57 | booze bus – police car used for catching drunk drivers | Xe cảnh sát dùng để bắt tài xế say rượu |
58 | cactus – beaten, dead, finished, not working | Bị đánh, chết, xong, không hoạt động |
59 | chewie – chewing gum | Nhai kẹo cao su |
60 | chokkie – chocolate | Socola |
61 | g’day! – good day! | Ngày tốt |
62 | polly – politician | Chính trị gia |
63 | roadie – a beer you buy to take away with you | Loại bia để mang đi |
64 | sunbake – sunbathe | Tắm nắng |
65 | tallie – 750ml bottle of beer | Ba chai 750ml |
50 Tiếng Lóng Phổ Biến ở Anh
- Bokeh: “Bloke” có nghĩa là “dude”, ám chỉ là “người đàn ông”, “anh bạn”.
- Lad giống như “bloke”, “lad” được sử dụng cho con trai và đàn ông trẻ tuổi.
- Bonkers – không nhất thiết là nhằm mục đích xấu, “bonkers” có nghĩa là “điên rồ”.
- Daft được sử dụng để có nghĩa là nếu một cái gì đó là một chút ngu ngốc. Daft không ám chỉ sự xúc phạm, chỉ là một đoạn tiếng lóng hơi ngớ ngẩn tủa người Anh.
- To leg it ám chỉ sự chạy trốn, thường là từ một số rắc rối! Ngữ cảnh câu: I legged it from the police.
- Trollied/Plastered ám chỉ người say rượu. Qua đó, sẽ chỉ cần thêm “ed” vào cuối bất kỳ đối tượng thực tế nào để hiểu được ý nghĩa tương tự, ví dụ: Hammered
- Quid ám chỉ bảng Anh (GBP), với một phiên bản khác là ‘squid’
- Dodgy có nghĩa là tinh ranh, để mô tả một cái gì đó hoặc ai đó hơi đáng ngờ hoặc có vấn đề. Dodgy cũng có thể ám chỉ là thức ăn đã hỏng, hoặc đề cập đến một người, có nghĩa là hơi sơ sài.
- Gobsmacked – Ngất ngây. “Gobsmacked” có nghĩa là hoàn toàn bị sốc hoặc ngạc nhiên đến mức không thể tin được. “Gob” là một cách diễn đạt của người Anh cho từ ‘miệng’.
- Bevy là viết tắt của từ “đồ uống”, thường là đồ uống có cồn, thường sẽ là bia.
- Knackered ám chỉ khi ai đó cực kỳ mệt mỏi. Ví dụ, “Tôi đã thức cả đêm để học cả đêm qua, tôi thực sự mệt mỏi.”
- Lost the plot ám chỉ một ai đó đang trở nên tức giận, vô lý hoặc đang hành động lố bịch. Ví dụ: “When my dad saw this mess, he lost the plot”.
- Take a piss là một trong những cụm từ lóng tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất. To “take the piss” nghĩa là chế giễu, hoặc nói chung là mỉa mai điều gì đó. Ví dụ, “Don’t be serious, I was only taking a piss’
- Pissed là một trong những thuật ngữ phổ biến nhất khi người Anh say rượu
- Throwing a wobbly có nghĩa là nổi cơn thịnh nộ, có xu hướng được sử dụng khi mô tả cơn giận dữ của người lớn hoặc những ai đáng lẽ ra phải biết rõ hơn.
- A Cuppa – Một tách cà phê, là phiên bản rút gọn của “một tách trà”. Nói chung, người Anh rất thích uống trà.
- Bloody – Đẫm máu, nhấn mạnh vào một bình luận hoặc một từ khác, có thể theo nghĩa xấu hoặc tốt, ví dụ: Bloody Hell, Bloody Awesome!
- Chuffed – Chém gió; nếu ai đó “chuffed”, họ rất hạnh phúc hoặc vui mừng.
- Fiver – Một tờ năm bảng Anh.
- Tenner – Một tờ mười bảng Anh.
- Bog – Áp chỉ một cái toilet!
- >Bog Roll là giấy vệ sinh
- Bird miêu tả một cô gái hoặc một người phụ nữ.
- “Mug” cụ thể hơn là tiếng lóng của London và được kết hợp với giọng cockney. Đây không phải là một từ hay để mô tả ai đó, với ý nghĩa là một kẻ ngốc, hoặc là người ngu ngốc.
- Chav từ tiếng lóng mang tính xúc phạm của người Anh để chỉ một côn đồ trẻ tuổi thường bắt đầu đánh nhau và gây rắc rối. “Chavs” thường được coi là tầng lớp thấp hơn.
- “Git” là một cách diễn đạt xúc phạm của người Anh, miêu tả đàn ông, rất khó chịu, bất tài hoặc là một thằng ngốc.
- Cheeky mô tả hành vi của ai đó. Nếu ai đó “táo bạo” “cheeky”, họ đang hơi thô lỗ hoặc thiếu tôn trọng nhưng theo một cách duyên dáng hoặc hài hước.
- Slag To “slag someone off” có nghĩa là chế giễu một người bằng cách công kích bằng lời nói.
- Sod là thành ngữ này của Anh, có nghĩa là “ma quỷ” hoặc “thứ” và được dùng để chỉ một người, đặc biệt là đàn ông, ví dụ như ‘You Stupid Sod!” hoặc “You Lucky Sod!”.
- Grafting là tiếng lóng của Scotland chỉ một chàng trai đang cố gắng để có được một cô gái thích anh ta.
- Muppet là sự xúc phạm lớn khác của Anh. “Muppet” là một người thiếu hiểu biết và hoàn toàn không có kiến thức.
- Pants thường dùng để chỉ đồ lót. Tuy nhiên, “pants” cũng có thể được dùng tương đương với xấu xa!
- Prat ám chỉ một người luôn tự cao tự đại và hầu như lúc nào cũng ngu ngốc và thường bị ảo tưởng.
- Nosh là một cách diễn đạt của người Anh về đồ ăn.
- ‘Buzzin’ nghĩa là say hoặc hơi say, “I’m buzzin’ after that pint.” Đó cũng là tiếng lóng của người Anh để chỉ sự phấn khích hoặc rất hạnh phúc.
- Bev miêu tả lần đầu tiên chúng ta cảm thấy bối rối trong tình yêu.
- To crack on – “To crack on with something” có nghĩa là bắt đầu hoặc tiếp tục làm gì đó. Ví dụ: It’s getting late, I better crack on.
- Gutted nghĩa là thất vọng cay đắng về điều gì đó. Ví dụ: I was absolutely gutted when I heard the bad news.
- Blimey thể hiện sự ngạc nhiên trước điều gì đó, “Blimey, look at that!”
- Cock-up miêu tả một sự sai lầm hoặc thất bại. Ví dụ: I made a total cock-up of it.
- Kerfuffle nếu bạn rơi vào tình trạng “lộn xộn”, thường sẽ vướng vào một bất đồng với ai đó. “Kerfuffle” cũng có nghĩa tương tự như “làm phiền”. Ví dụ, ‘It was all a big kerfuffle.’
- Innit là tiếng lóng thường được nghe nhất ở Vương quac Anh. Đó là phiên bản rút gọn và dễ dàng hơn của “phải không?” Từ này thường được bổ sung cho cuộc trò chuyện hoặc khi cần xác nhận, ví dụ: “Cool, innit.”
- Cracking có nghĩa là ai đó đã hoàn thành đặc biệt tốt hoặc xuất sắc. Ví dụ: “He’s a cracking lad” or “That’s a cracking cuppa.”
- Minging là tiếng lóng cho sự ghê tởm hoặc thô thiển.
- “Proper” được sử dụng thay thế cho “rất” hoặc “cực kỳ”. Ví dụ: “That’s proper good nosh, innit.”
- “To nick” có nghĩa là ăn cắp, ví dụ: “I nicked these sweets from the shop.”
- “Faffing around” là thú vui của người Anh, có nghĩa là không làm gì đặc biệt hiệu quả hoặc dành thời gian không cần thiết để làm một việc nhanh và đơn giản.
Nguồn: isc.education