Welcome to Nguyễn-Thái-Học Foundation   Click to listen highlighted text! Welcome to Nguyễn-Thái-Học Foundation

Biển Đông và Biển Nam Trung Hoa: Một biển, các biển gần, biển của ai?


Bài viết này ban đầu xuất hiện trên War on the Rocks như một phần của loạt bài phân tích về địa lý hàng hải và những thách thức chiến lược tại các vùng biển cụ thể trên khắp thế giới.

Một Biển, Hai Biển, Biển Xa, Biển Gần? Với tất cả sự chú ý mà họ nhận được như các khu vực hàng hải Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương đang tranh chấp, những khác biệt chiến lược giữa Biển Đông và Biển Nam Trung Hoa không phải lúc nào cũng được coi trọng. Mỗi vùng biển này đều có các đặc điểm đất liền mà Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và ít nhất một đồng minh hoặc đối tác của Hoa Kỳ tuyên bố chủ quyền. Đối với Bắc Kinh, Biển Đông và Biển Hoa Đông đều là một phần của “biển gần” của họ, và Trung Quốc tiếp tục thực hiện các bước để khẳng định quyền kiểm soát không gian này như một vùng ngoại vi hàng hải thống nhất – mà chúng tôi gọi một cách thông tục là “Một Biển” của Trung Quốc. Các đặc điểm đất liền đang tranh chấp ở những vùng biển này là nhỏ – đảo, rạn san hô và đá – nhưng lợi ích kinh tế, hàng hải và an ninh liên quan đến chúng là rất lớn. Tuy nhiên, các quốc gia xung quanh Biển Đông và Biển Hoa Đông không thụ động trước hành động của Trung Quốc. Theo cách riêng của họ, bác bỏ khái niệm “Một Biển Trung Hoa” duy nhất, các quốc gia này đang thích nghi và khám phá các phương pháp mới để khẳng định quyền hàng hải của riêng mình.

Đối với những người quan sát khu vực này từ xa, hiểu được sự khác biệt giữa Biển Hoa Đông và Biển Đông là bước đầu tiên quan trọng để giải quyết những thách thức do Bắc Kinh đặt ra. Tranh chấp ở Biển Hoa Đông chủ yếu là song phương. Nhật Bản đã phủ nhận rõ ràng rằng Trung Quốc có bất kỳ yêu sách hợp pháp nào đối với Quần đảo Senkaku. Ở Biển Đông, tranh chấp về bản chất là đa phương vì số lượng lớn các bên yêu sách và vai trò của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á. Điều quan trọng nữa là phải đánh giá cao những phản ứng đang thay đổi nhanh chóng từ các quốc gia phản đối các yêu sách của Trung Quốc, mỗi quốc gia đều sử dụng những cách tiếp cận riêng. Tại Philippines, Tổng thống Ferdinand Marcos Jr. đã lưu ý đến nhu cầu “chuyển đổi mô hình” về mặt cách tiếp cận ngoại giao đối với các tranh chấp — lời lẽ gay gắt này góp phần làm gia tăng căng thẳng giữa Manila và Bắc Kinh, với những sự cố gần đây nhất xảy ra vào tháng 3. Việt Nam vẫn tiếp tục các hoạt động cải tạo đất, nhưng cũng đã ký các thỏa thuận tăng cường hợp tác với Philippines. Malaysia tuyên bố rằng “lập trường của họ về Biển Đông là nhất quán và không thay đổi” trong khi âm thầm giải quyết một số vấn đề với các nước láng giềng như Brunei. Ở Eo biển Đài Loan, nằm giữa Biển Hoa Đông và Biển Đông, căng thẳng giữa Trung Quốc và Đài Loan tiếp tục gây lo ngại cho các nước láng giềng có thể bị lôi kéo vào một cuộc xung đột tiềm tàng. Về lâu dài, việc hiểu cách tiếp cận của mỗi quốc gia sẽ là điều cần thiết để giải quyết hoàn toàn các tranh chấp. Trong tương lai gần, các nhà hoạch định chính sách của Hoa Kỳ sẽ cần tiếp tục điều chỉnh cách tiếp cận của mình theo cách thừa nhận những khác biệt này trong khi thừa nhận rằng Hoa Kỳ không phải là quốc gia có yêu sách.

Với tất cả những điều này trong tâm trí, chúng tôi lập luận rằng các nhà hoạch định chính sách của Hoa Kỳ nên duy trì kỳ vọng thực tế về giải quyết tranh chấp, đồng thời thúc đẩy việc phê chuẩn Công ước của Liên hợp quốc về Luật biển (đã quá hạn từ lâu) của Thượng viện. Hoa Kỳ nên tiếp tục tạo điều kiện cho các đối tác đảm bảo rằng tất cả các quốc gia đều có quyền tiếp cận Biển Hoa Đông và Biển Đông.

Biển Hoa Đông và Biển Nam Trung Hoa: Điểm tương đồng

Có nhiều điểm tương đồng rõ ràng giữa Biển Hoa Đông và Biển Nam Trung Hoa. Thứ nhất, hai vùng nước này có địa lý tương đương nhau và mỗi vùng đều đóng vai trò quan trọng trong vận tải biển. Cả hai đều được giới hạn theo một hướng bởi Trung Quốc đại lục và theo hướng khác bởi chuỗi đảo đầu tiên, một loạt quần đảo trải dài từ Bán đảo Kamchatka của Nga ở phía đông bắc xuống qua Nhật Bản và Đài Loan đến Bán đảo Mã Lai ở phía tây nam.

Thứ hai, Biển Hoa Đông và Biển Nam Trung Hoa giàu tài nguyên sinh học và năng lượng. Cả hai đều có ngư trường có giá trị hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và an ninh lương thực của các nước Đông Á và Đông Nam Á. Theo một ước tính, giá trị của các hoạt động đánh bắt cá này là hơn 7 tỷ đô la ở Biển Hoa Đông và hơn 15 tỷ đô la ở Biển Nam Trung Hoa. Về tài nguyên dầu khí, Cơ quan Thông tin Năng lượng Hoa Kỳ ước tính rằng trữ lượng hydrocarbon ở Biển Hoa Đông bao gồm ít nhất 200 triệu thùng dầu và lên tới 2 nghìn tỷ feet khối khí đốt tự nhiên. Ở Biển Đông, ước tính cao hơn đáng kể: 11 tỷ thùng dầu và 190 nghìn tỷ feet khối khí đốt tự nhiên. Tuy nhiên, do khai thác ngày càng nhiều tài nguyên phong phú của mình, hai vùng biển này phải đối mặt với những lo ngại đáng kể về môi trường, đối mặt với những thách thức từ ô nhiễm, phá hủy môi trường sống tự nhiên và sự suy giảm nghiêm trọng của trữ lượng cá. Ở Biển Đông, diện tích rạn san hô đang suy giảm với tốc độ 16 phần trăm mỗi thập kỷ.

1992: Luật của CHND Trung Hoa về Lãnh hải và Vùng tiếp giáp

1996: CHND Trung Hoa phê chuẩn UNCLOS

1998: Luật của CHND Trung Hoa về Vùng đặc quyền kinh tế

2002: Trung Quốc-ASEAN lần đầu tiên nhất trí về Tuyên bố ứng xử

2012: Báo cáo Đại hội Đảng lần thứ 18 tuyên bố mục tiêu của Trung Quốc là trở thành “cường quốc hàng hải” Bắc Kinh lên án việc Tokyo quốc hữu hóa quần đảo Senkaku

2013: CHND Trung Hoa tuyên bố Vùng nhận dạng phòng không (ADIZ) ở Biển Hoa Đông

2014: CHND Trung Hoa bắt đầu các hoạt động cải tạo quy mô lớn ở Biển Đông

Cuộc khủng hoảng giàn khoan dầu Trung Quốc-Việt Nam gần quần đảo Hoàng Sa

2015: Sách trắng quốc phòng của CHND Trung Hoa nêu rõ các yêu cầu chiến lược về “phòng thủ biển gần, bảo vệ biển xa”

2016: Bắc Kinh bác bỏ phán quyết của tòa án quốc tế rằng các yêu sách của CHND Trung Hoa ở Biển Đông là không hợp lệ

2021: Luật của Lực lượng bảo vệ bờ biển Trung Quốc có hiệu lực, cho phép sử dụng vũ lực gây chết người đối với các tàu nước ngoài hoạt động ở Vùng biển PRC

2023: Trung Quốc và Nhật Bản khánh thành đường dây nóng quốc phòng để ngăn chặn các cuộc đụng độ trên biển và trên không

Thứ ba, hai vùng biển này đã chứng kiến ​​sự gia tăng quân sự hóa, vì các quốc gia cạnh tranh giành tài nguyên đã thực thi các yêu sách hàng hải của họ một cách quyết đoán hơn. Ở Biển Đông, điều này bao gồm các quốc gia cải tạo đất, xây dựng các đảo nhân tạo, xây dựng các tiền đồn quân sự trên các thực thể đất liền, tiến hành thu thập thông tin tình báo và tuần tra chủ quyền, và tham gia vào các cuộc xung đột thỉnh thoảng như cuộc khủng hoảng giàn khoan dầu Trung Quốc-Việt Nam năm 2014. Mặc dù Biển Hoa Đông chưa chứng kiến ​​các bên tranh chấp xây dựng cơ sở hạ tầng quân sự trên các thực thể đất liền đang tranh chấp, nhưng vùng biển xung quanh Quần đảo Senkaku (mà Trung Quốc gọi là Quần đảo Điếu Ngư) ngày càng trở thành địa điểm tuần tra của các lực lượng quân sự và bán quân sự. Khi căng thẳng tiếp tục âm ỉ về Đài Loan – nơi mà Bắc Kinh coi là một phần cố hữu của Trung Quốc – thì vùng biển trong và xung quanh Eo biển Đài Loan đã trở thành bối cảnh cho các hoạt động hiện diện và răn đe thường xuyên với khả năng leo thang.

April Herlevi và Brian Waidelich
Nguồn: https://www.cna.org/our-media/indepth/2024/05/the-east-and-south-china-seas
NTHF | Lĩnh Nam chuyển ngữ


Click to listen highlighted text!