Welcome to Nguyễn-Thái-Học Foundation   Click to listen highlighted text! Welcome to Nguyễn-Thái-Học Foundation

Đức hạnh của con người trong Plato và Aristotle


John Alison

Trong triết lý của mình, Plato và Aristotle đều phát triển một bản tường trình quan trọng về đức hạnh của con người. Thông qua việc so sánh và đối chiếu hai công thức này, chúng ta có thể hiểu sâu hơn về ý tưởng của các nhà tư tưởng.

Plato đưa ra lời giải thích của mình về đức hạnh trong hai tác phẩm khác nhau, Protagoras và Republic. Trong Protagoras, Plato, thông qua Socrates, lập luận rằng đức hạnh là kiến ​​thức. Lập luận bắt đầu với tiền đề rằng mọi người đều muốn những gì họ tin là tốt. Từ đó suy ra rằng khi một người làm điều gì đó sai hoặc xấu thì không thể là vì họ muốn làm điều đó, biết rằng điều đó là xấu, mà phải là họ muốn làm điều đó, tin rằng điều đó là tốt. Điều phân biệt người có đức hạnh với người không có đức hạnh không phải là mong muốn điều tốt, mọi người đều mong muốn điều họ nghĩ là tốt, mà đúng hơn là kiến ​​thức về điều tốt thực sự là gì. Theo lý giải này, quan niệm của Plato về đức hạnh của con người tóm lại là biết điều tốt và có thể lựa chọn đúng đắn những hành động mang lại điều tốt nhất.

Một lý giải khác của Plato về đức hạnh, được tìm thấy trong cuốn Republic, thoạt nhìn có vẻ không có điểm chung nào với quan điểm được đưa ra trong cuốn Protagoras, nhưng sau khi xem xét kỹ hơn, có thể thấy nó phù hợp với khái niệm về đức hạnh như kiến ​​thức. Plato bắt đầu bằng một lập luận liên quan đến tâm hồn con người. Ông cho rằng có ít nhất ba thành phần riêng biệt của tâm hồn và gọi chúng là lý trí, ham muốn và tinh thần. Ham muốn là phần của tâm hồn giống như động vật, thèm khát khoái lạc và ngứa ngáy, lý trí là phần liên quan đến tính toán và suy nghĩ hợp lý, và tinh thần là phần liên quan đến cảm xúc. Sau khi xác định các phần khác nhau của tâm hồn, Plato đưa ra tuyên bố rằng đức hạnh nằm ở việc giữ các thành phần của tâm hồn trong các mối quan hệ đúng đắn. Lý trí phải hướng dẫn tâm hồn, đưa ra quyết định và xác định điều gì là đúng và sai, tinh thần phải tuân theo lý trí và cung cấp động lực, và ham muốn phải tuân theo. Theo lý giải này, đức hạnh dường như không gì khác ngoài một tỷ lệ kỳ diệu hoặc một dạng cân bằng nào đó của tâm hồn, không liên quan gì đến kiến ​​thức hoặc việc ra quyết định. Tuy nhiên, Republic, hơn cả Protagoras, có vẻ như là một hướng dẫn về cách mà một người thực sự có thể trở nên có đức hạnh, trái ngược với một cái nhìn trừu tượng về ý nghĩa của việc trở nên có đức hạnh. Theo quan điểm này, có vẻ như Plato đang gợi ý rằng chỉ thông qua trạng thái của tâm hồn mà lý trí đang thống trị và ham muốn và tinh thần đang trong vai trò tuân thủ của chúng thì kiến ​​thức về điều tốt, và do đó là đức hạnh, mới có thể đạt được. Sử dụng logic tìm thấy trong Protagoras, điều này sẽ dẫn đến việc một khi bất kỳ ai có kiến ​​thức rằng tâm hồn phải được sắp xếp theo cách này để có được đức hạnh và có kiến ​​thức rằng đạt được đức hạnh là điều tốt nhất, thì họ sẽ sắp xếp tâm hồn của mình theo những tỷ lệ này và trở nên có đức hạnh, bởi vì mọi người đều làm những gì họ tin là điều tốt nhất. Khi đó, điều duy nhất phân biệt người có đức hạnh với người không có đức hạnh chính là kiến ​​thức này, và một lần nữa chúng ta thấy rằng đức hạnh, theo Plato, bao gồm kiến ​​thức về điều tốt, chỉ có điều lần này chúng ta thấy rằng kiến ​​thức là về cách đạt được điều đó.

Aristotle nêu rõ quan điểm của mình về đức hạnh trong Đạo đức học Nicomachean. Bắt đầu bằng một cuộc thảo luận về ý nghĩa của mọi người khi họ sử dụng khái niệm đức hạnh trong ngôn ngữ hàng ngày của họ và sau đó mở rộng những ý tưởng này thành trường hợp chung, Aristotle đưa ra một số kết luận về đức hạnh, và đặc biệt là ý nghĩa của đức hạnh đối với con người. Aristotle cho rằng đức hạnh của một thứ gì đó là bất cứ điều gì khiến thứ đó thực hiện tốt hành động hoặc chức năng thiết yếu của nó. Chức năng hoặc hành động thiết yếu của một vật thể cụ thể chỉ đơn giản là thứ khiến vật thể đó trở thành chính nó. Đối với một con dao, đó là khả năng cắt, đối với một ngôi nhà, đó là khả năng cung cấp nơi trú ẩn và an ninh, đối với một vị tướng, đó là khả năng chiến thắng trong chiến tranh. Do đó, đức hạnh của con người là thứ khiến con người thực hiện tốt chức năng hoặc hành động đặc trưng của họ. Aristotle giải thích rằng hành động đặc trưng của con người, hành động độc đáo và thiết yếu đối với con người, là sống một cuộc sống con người theo lý trí. Ông tiếp tục chỉ ra rằng điều giúp con người thực hiện tốt hành động của mình, tức là điều giúp con người sống tốt theo lý trí, chính là một trạng thái tồn tại hoặc tính cách nhất định. Theo Aristotle, trạng thái tính cách này liên quan đến phản ứng của một người đối với niềm vui và nỗi đau trong nhiều tình huống khác nhau. Người có đức hạnh biết cách hành động tốt nhất, thực hiện cách hành động này và cảm thấy vui vẻ, hoặc ít nhất là không đau đớn, do kết quả của hành động này. Vậy thì, đức hạnh của con người, đối với Aristotle, là trạng thái của tâm hồn con người, tức là trạng thái của tâm hồn con người sao cho người ở trạng thái này lựa chọn những hành động đúng đắn, vào đúng thời điểm, vì những lý do đúng đắn….

Sau khi xem xét quan niệm của mỗi nhà tư tưởng về đức hạnh, có thể rút ra một số điểm tương đồng giữa các lý thuyết của Aristotle và Plato. Trước hết, chúng ta có thể thấy rằng đối với mỗi nhà triết học, đức hạnh được coi là một khía cạnh ổn định hoặc không thay đổi của cá nhân. Đối với Plato, đức hạnh của một người bao gồm kiến ​​thức của anh ta về điều tốt. Không phải là một người hiểu biết về một số điều hoặc vào một số thời điểm và do đó có đức hạnh ở một số khía cạnh và không có đức hạnh ở những khía cạnh khác. Một người sở hữu kiến ​​thức về điều tốt có thể xác định điều tốt trong mọi quyết định, mọi lúc, và do đó sẽ có đức hạnh vô điều kiện. Tương tự như vậy đối với Aristotle, một cá nhân phải được coi là có đức hạnh hoặc không có đức hạnh. Đức hạnh được coi là trạng thái hoặc điều kiện của tâm hồn. Theo quan điểm này, con người không thể chỉ bị đức hạnh thúc đẩy, hoặc thấy mình có đức hạnh trong một số tình huống nhất định. Một người sở hữu đức hạnh chỉ có đức hạnh khi tâm hồn hoặc tính cách của họ ở trong một trạng thái cụ thể. Do đó, theo Aristotle, đức hạnh cũng được coi là một đặc tính chung được quy định cho cá nhân có đức hạnh. Một cách khác mà dường như có sự hội tụ giữa hai khái niệm về đức hạnh là trong cách thực tế mà một người thực hiện để trở nên đức hạnh. Plato tin rằng, như chúng ta đã thấy, để đạt được đức hạnh, tâm hồn bạn phải ở trong một dạng cân bằng nào đó, lý trí dẫn dắt suy nghĩ và hành động, với sự thèm ăn bị kìm nén. Ông nói trong tác phẩm Cộng hòa rằng để đạt được sự cân bằng chính xác này, một người phải có sự nuôi dạy đúng đắn. Plato tin rằng ngay từ khi còn nhỏ, một người phải học cách kiểm soát sự thèm ăn của mình bằng cách tránh những thú vui thể xác và rèn luyện lý trí thông qua suy nghĩ trừu tượng và chiêm nghiệm các hình thức. Theo nghĩa này, việc đạt được đức hạnh đối với Plato đòi hỏi phải thực hành và kiểm soát, dẫn đến tỷ lệ chính xác của tâm hồn. Niềm tin của Aristotle cũng theo hướng này. Thực hiện các hành động đức hạnh là điều kiện cần chứ không phải đủ đối với Aristotle. Để thực sự trở nên đức hạnh, một người phải thực hiện các hành động đức hạnh và cũng phải cảm thấy thích thú với hành động đức hạnh mà họ lựa chọn. Aristotle tin rằng cần phải lặp lại những hành động này trước khi hình thành được những phản ứng đúng đắn, về mặt cảm giác khoái cảm hay đau đớn. Ông giải thích trong Ethics rằng thể hiện sự điều độ trong hầu hết mọi khía cạnh của cuộc sống và hành động như thể mình đã có đức hạnh, là con đường cuối cùng dẫn đến trạng thái đức hạnh. Ở đây chúng ta thấy rằng Aristotle, cùng với Plato, tin rằng đức hạnh phải đạt được thông qua thực hành và một hình thức tự chủ.

Mặc dù có những cách mà hai lý thuyết này chồng chéo lên nhau, nhưng các quan niệm về đức hạnh của Aristotle và Platon lại chứa đựng những khác biệt lớn và cơ bản. Trước hết, nguồn gốc của đức hạnh đối với hai triết gia này hoàn toàn khác nhau. Đối với Plato, đức hạnh xuất phát từ hình thức của điều tốt. Chỉ khi biết được điều tốt, vốn là một thực thể tự tồn tại độc lập, thì người ta mới có thể trở nên đức hạnh. Đức hạnh chỉ được coi là một đặc điểm của một người khi họ ở gần hoặc biết đến điều tốt. Plato dẫn chúng ta đến bức tranh rằng đức hạnh là một sự tồn tại hoàn toàn tách biệt với người có đức hạnh. Ngược lại, đối với Aristotle, đức hạnh gắn liền chặt chẽ với người có đức hạnh. Đức hạnh thực sự là một trạng thái tồn tại giúp người đó sống theo lý trí. Theo một nghĩa nào đó, đức hạnh nằm trong cá nhân và do đó đối với Aristotle, đức hạnh gắn liền với người có đức hạnh ở cấp độ cơ bản. Một lĩnh vực khác có sự khác biệt quan trọng giữa hai ý tưởng về đức hạnh là trong trường hợp giới hạn. Mối liên hệ sâu sắc của Plato về đức hạnh với hình thức của điều thiện thực sự khiến con người không thể trở nên có đức hạnh. Linh hồn con người chỉ thực sự biết đến các hình thức, bao gồm cả hình thức của điều thiện, sau khi chết. Mặc dù sự trừu tượng hóa về mặt tinh thần, sự kiềm chế khỏi những thú vui thể xác và giữ cho linh hồn ở tỷ lệ chính xác sẽ khiến một người có xu hướng trở nên có đức hạnh, nhưng họ chỉ có thể thực sự trở nên có đức hạnh ở thế giới bên kia thông qua sự tiếp xúc trực tiếp với các hình thức. Tuy nhiên, đối với Aristotle, chúng ta thấy rằng người có đức hạnh thực sự là có thể. Khi một người ở trong trạng thái mà họ có thể sống tốt hơn theo lý trí, theo định nghĩa, họ là người có đức hạnh. Thực tế là đức hạnh của con người có thể được hiện thực hóa trong một con người đang sống khiến quan niệm về đức hạnh của Aristotle trái ngược hoàn toàn với công thức của Plato.

Cuối cùng, chúng ta thấy rằng mặc dù trên bề mặt, hai lý thuyết về đức hạnh có vẻ giống nhau, nhưng nền tảng và ý nghĩa của hai lý thuyết này hoàn toàn không nhất quán.

Nguồn: hep.upenn.edu
NTHF | Lĩnh Nam chuyển ngữ


Click to listen highlighted text!