53 Cụm Từ Giao Tiếp Hay và Thường Được Sử Dụng Trong Tiếng Anh
1. Last but not least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
2. Little by little: Từng li, từng tý
3. Let me go: Để tôi đi
4. Long time no see: Lâu quá không gặp
5. Make yourself at home: Cứ tự nhiên
6. Make yourself comfortable: Cứ tự nhiên
7. My pleasure: Hân hạnh
8. More recently…: gần đây hơn…
9. Make best use of: tận dụng tối đa
10. Nothing: Không có gì
11. Nothing at all: Không có gì cả
12. No choice: Không có sự lựa chọn
13. No hard feeling: Không giận chứ
14. Not a chance: Chẳng bao giờ
15. Now or never: Bây giờ hoặc không bao giờ
16. No way out/dead end: không lối thoát, cùng đường
17. No more: Không hơn
18. No more, no less: Không hơn, không kém
19. No kidding?: Không đùa đấy chứ?
20. Never say never: Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
21. No way: Còn lâu
22. No problem: Dễ thôi
23. No offense: Không phản đối
24. Not long ago: cách đây không lâu
25. out of order: Hư, hỏng
26. out of luck: Không may
27. out of question: Không thể được
28. out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình
29. out of touch: Không còn liên lạc
30. One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác
31. One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác
32. Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ ợt
33. So?: Vậy thì sao?
34. So so: Thường thôi
35. So what?: Vậy thì sao?
36. Stay in touch: Giữ liên lạc
37. Step by step: Từng bước một
38. See?: Thấy chưa?
39. Sooner or later: Sớm hay muộn
40. That’s all: Có thế thôi, chỉ vậy thôi
41. Too good to be true: Thiệt khó tin
42. Too bad: Ráng chiụ
43. The sooner the better: Càng sớm càng tốt
44. Take it or leave it: Chịu hay không
45. There is no denial that…: không thể chối cãi là…
46. Viewed from different angles…: nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau
47. What is mentioning is that…: điều đáng nói là ….
48. What is more dangerous…: nguy hiểm hơn là
49. Well?: Sao hả?
50. Well then: Vậy thì
51. Who knows: Ai biết
52. Way to go: Khá lắm, được lắm
53. Why not ?: Sao lại không?
Nguồn: newsky.edu